displace person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
displace person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displace person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displace person.
Từ điển Anh Việt
displace person
/dis'pleist'pə:sn/
* danh từ
người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)
Từ liên quan
- displace
- displacer
- displaceable
- displacement
- displaced atom
- displaced mass
- displace person
- displaced fossil
- displaced person
- displacement law
- displacement ton
- displaced deposit
- displacement byte
- displacement flux
- displacement line
- displacement pile
- displacement pump
- displacement rule
- displacement unit
- displacement wave
- displacement zone
- displaced fracture
- displacement angle
- displacement curve
- displacement field
- displacement meter
- displacement scale
- displacement spike
- displacement effect
- displacement factor
- displacement method
- displacement piston
- displacement vector
- displacement volume
- displacement address
- displacement current
- displacement diagram
- displacement plunger
- displacement tonnage
- displacer-type meter
- displacement equation
- displacement of phase
- displacement of point
- displacement operator
- displacement pressure
- displacement reaction
- displacement increment
- displacement manometer
- displacement mechanism
- displacement of joints