displaced person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displaced person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displaced person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displaced person.

Từ điển Anh Việt

  • displaced person

    * danh từ, viết tắt là DP

    người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • displaced person

    a person forced to flee from home or country

    Synonyms: DP, stateless person