displaced atom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displaced atom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displaced atom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displaced atom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displaced atom

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nguyên tử dịch chuyển