digital display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital display.

Từ điển Anh Việt

  • digital display

    (Tech) hiển thị dạng sốtự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital display

    * kỹ thuật

    màn hình số

    toán & tin:

    màn hình chữ số

    màn hình hiện số

    sự hiển thị số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital display

    a display that gives the information in the form of characters (numbers or letters)

    Synonyms: alphanumeric display