digital display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digital display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital display.
Từ điển Anh Việt
digital display
(Tech) hiển thị dạng sốtự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digital display
* kỹ thuật
màn hình số
toán & tin:
màn hình chữ số
màn hình hiện số
sự hiển thị số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digital display
a display that gives the information in the form of characters (numbers or letters)
Synonyms: alphanumeric display
Từ liên quan
- digital
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitalein
- digitalise
- digitalize
- digital age
- digital pad
- digitalizer
- digital code
- digital data
- digital drum
- digital line
- digital link
- digital sort
- digital vein
- digital word
- digital adder
- digital audio
- digital clock
- digital error
- digital front
- digital image
- digital input
- digital logic
- digital meter
- digital modem
- digital music
- digital noise
- digital pulse
- digital radio
- digital relay
- digital trunk
- digital value
- digital video
- digital watch
- digital backup
- digital camera
- digital device
- digital domain
- digital filter
- digital framer
- digital memory
- digital module
- digital output
- digital signal
- digital speech
- digital stream
- digital switch