desk microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desk microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desk microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desk microphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desk microphone
* kỹ thuật
xây dựng:
micrô để bàn
Từ liên quan
- desk
- deskman
- desktop
- desk-top
- desk work
- deskbound
- desk clerk
- desk diary
- desk phone
- desk-bound
- desk manager
- desk officer
- desk checking
- desk computer
- desk research
- desk sergeant
- desktop video
- desk accessory
- desk calculator
- desk dictionary
- desk microphone
- desktop pattern
- desk application
- desk cal machine
- desktop computer
- desk accessory-da
- desktop accessory
- desktop calculator
- desktop publishing
- desktop video unit
- desk-top calculator
- desk-top publishing
- desktop application
- desktop environment
- desktop conferencing
- desktop publishing-dtp
- desktop publishing (dtp)
- desktop publishing equipment
- desktop data processing (ddp)
- desktop information manager (dim)
- desktop video conferencing (dtvc)
- desktop management interface (dmi)
- desktop multimedia conferencing (dmc)
- desktop to desktop real time message notification system (ddmrs)