desk-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desk-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desk-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desk-bound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desk-bound
restricted to working in an office rather than in an active physical capacity
Synonyms: deskbound
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).