deskbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deskbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deskbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deskbound.

Từ điển Anh Việt

  • deskbound

    * tính từ

    chuyên làm việc bàn giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deskbound

    Similar:

    desk-bound: restricted to working in an office rather than in an active physical capacity