desk clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desk clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desk clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desk clerk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desk clerk

    * kinh tế

    nhân viên tiếp tân (ở khách sạn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet