desk checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desk checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desk checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desk checking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desk checking

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra tại bàn