desert plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desert plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desert plant
plant adapted for life with a limited supply of water; compare hydrophyte and mesophyte
Synonyms: xerophyte, xerophytic plant, xerophile, xerophilous plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- desert
- deserts
- deserted
- deserter
- desertion
- desert fox
- desert pea
- desert rat
- desert belt
- desert boot
- desert lynx
- desert rose
- desert soil
- desert zone
- desert holly
- desert olive
- desert plant
- desert plume
- desert iguana
- desert region
- desert willow
- desertic soil
- desert climate
- desert deposit
- desert plateau
- desert tortoise
- desertification
- desert (of sand)
- desert sunflower
- desert paintbrush
- desert rheumatism
- desert environment
- desert selaginella
- desert four o'clock
- desert sand verbena
- desert mariposa tulip