desert rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desert rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert rose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desert rose
Similar:
impala lily: South African shrub having a swollen succulent stem and bearing showy pink and white flowers after the leaves fall; popular as an ornamental in tropics
Synonyms: mock azalia, kudu lily, Adenium obesum, Adenium multiflorum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- desert
- deserts
- deserted
- deserter
- desertion
- desert fox
- desert pea
- desert rat
- desert belt
- desert boot
- desert lynx
- desert rose
- desert soil
- desert zone
- desert holly
- desert olive
- desert plant
- desert plume
- desert iguana
- desert region
- desert willow
- desertic soil
- desert climate
- desert deposit
- desert plateau
- desert tortoise
- desertification
- desert (of sand)
- desert sunflower
- desert paintbrush
- desert rheumatism
- desert environment
- desert selaginella
- desert four o'clock
- desert sand verbena
- desert mariposa tulip