desertic soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desertic soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desertic soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desertic soil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desertic soil

    Similar:

    desert soil: a type of soil that develops in arid climates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).