desert soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desert soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desert soil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất sa mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desert soil

    a type of soil that develops in arid climates

    Synonyms: desertic soil