desert fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desert fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desert fox

    Similar:

    rommel: German field marshal noted for brilliant generalship in North Africa during World War II (1891-1944)

    Synonyms: Erwin Rommel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).