desertification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desertification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desertification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desertification.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desertification
* kỹ thuật
xói mòn đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desertification
the gradual transformation of habitable land into desert; is usually caused by climate change or by destructive use of the land
the dust storms in Korea are the result of rapid desertification in China