desert climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desert climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert climate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desert climate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khí hậu sa mạc