desert climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desert climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desert climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desert climate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desert climate
* kỹ thuật
xây dựng:
khí hậu sa mạc
Từ liên quan
- desert
- deserts
- deserted
- deserter
- desertion
- desert fox
- desert pea
- desert rat
- desert belt
- desert boot
- desert lynx
- desert rose
- desert soil
- desert zone
- desert holly
- desert olive
- desert plant
- desert plume
- desert iguana
- desert region
- desert willow
- desertic soil
- desert climate
- desert deposit
- desert plateau
- desert tortoise
- desertification
- desert (of sand)
- desert sunflower
- desert paintbrush
- desert rheumatism
- desert environment
- desert selaginella
- desert four o'clock
- desert sand verbena
- desert mariposa tulip