xerophytic plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerophytic plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerophytic plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerophytic plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xerophytic plant
Similar:
desert plant: plant adapted for life with a limited supply of water; compare hydrophyte and mesophyte
Synonyms: xerophyte, xerophile, xerophilous plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).