depth psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth psychology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depth psychology

    Similar:

    psychoanalysis: a set of techniques for exploring underlying motives and a method of treating various mental disorders; based on the theories of Sigmund Freud

    his physician recommended psychoanalysis

    Synonyms: analysis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).