depth psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depth psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth psychology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depth psychology
Similar:
psychoanalysis: a set of techniques for exploring underlying motives and a method of treating various mental disorders; based on the theories of Sigmund Freud
his physician recommended psychoanalysis
Synonyms: analysis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- depth
- depth bomb
- depth dose
- depth gage
- depth mark
- depth trip
- depth-bomb
- depth curve
- depth gauge
- depth point
- depth-gauge
- depthfinder
- depth charge
- depth factor
- depth finder
- depth marker
- depth of cut
- depth record
- depth survey
- depth varied
- depth-charge
- depth-finder
- depth erosion
- depth of beam
- depth of flow
- depth of rail
- depth sounder
- depth (of dam)
- depth of ditch
- depth of field
- depth of flood
- depth of focus
- depth of shade
- depth of shell
- depth of tooth
- depth recorder
- depth (of arch)
- depth (of beam)
- depth (of dyke)
- depth (of fill)
- depth indicator
- depth interview
- depth manometer
- depth of boring
- depth of burial
- depth of column
- depth of girder
- depth of quarry
- depth of runoff
- depth of thread