depth-finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth-finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth-finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth-finder.

Từ điển Anh Việt

  • depth-finder

    * danh từ

    dụng cụ đo độ sâu của nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth-finder

    * kỹ thuật

    rađa siêu âm