depth marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth marker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth marker

    * kỹ thuật

    dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết