depth-charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth-charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth-charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth-charge.

Từ điển Anh Việt

  • depth-charge

    /'depθbɔm/ (depth-charge) /'depθtʃɑ:dʤ/

    charge)

    /'depθtʃɑ:dʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) bom phá tàu ngầm