depth curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depth curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depth curve
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đường cong độ sâu
Từ liên quan
- depth
- depth bomb
- depth dose
- depth gage
- depth mark
- depth trip
- depth-bomb
- depth curve
- depth gauge
- depth point
- depth-gauge
- depthfinder
- depth charge
- depth factor
- depth finder
- depth marker
- depth of cut
- depth record
- depth survey
- depth varied
- depth-charge
- depth-finder
- depth erosion
- depth of beam
- depth of flow
- depth of rail
- depth sounder
- depth (of dam)
- depth of ditch
- depth of field
- depth of flood
- depth of focus
- depth of shade
- depth of shell
- depth of tooth
- depth recorder
- depth (of arch)
- depth (of beam)
- depth (of dyke)
- depth (of fill)
- depth indicator
- depth interview
- depth manometer
- depth of boring
- depth of burial
- depth of column
- depth of girder
- depth of quarry
- depth of runoff
- depth of thread