depth trip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth trip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth trip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth trip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth trip

    * kỹ thuật

    sự ăn mòn sâu