depth-gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth-gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth-gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth-gauge.

Từ điển Anh Việt

  • depth-gauge

    /'depθgeidʤ/

    * danh từ

    thước đo chiều sâu