depth charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth charge

    * kỹ thuật

    bơm chìm

    điện lạnh:

    bơm sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depth charge

    a bomb that explodes at a preset depth under water; antisubmarine device

    Synonyms: depth bomb