depth of focus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth of focus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth of focus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth of focus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth of focus

    * kỹ thuật

    độ sâu thị trường

    độ sâu tiêu điểm

    độ sâu trường nhìn

    hóa học & vật liệu:

    độ sâu của trường

    điện lạnh:

    độ sâu tụ tiêu