depth of burial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth of burial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth of burial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth of burial.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth of burial

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ sâu chôn vùi