depth gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth gauge

    * kinh tế

    máy đo độ sâu

    * kỹ thuật

    máy đo độ sâu

    thước đo mức nước

    điện lạnh:

    thâm kế

    ô tô:

    thước đo chiều sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depth gauge

    a gauge for measuring the depth of grooves or holes or other concavities

    Synonyms: depth gage