depth bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depth bomb

    Similar:

    depth charge: a bomb that explodes at a preset depth under water; antisubmarine device

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).