depth of shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depth of shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depth of shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depth of shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depth of shell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều dày vỏ