depress cladding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depress cladding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depress cladding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depress cladding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depress cladding
* kỹ thuật
lớp phủ ép
Từ liên quan
- depress
- depressed
- depressor
- depressant
- depressing
- depression
- depressive
- depressible
- depressingly
- depressively
- depressurise
- depressurize
- depress thread
- depressed arch
- depressed area
- depressiveness
- depressed shell
- depression area
- depression cone
- depression wave
- depressor nerve
- depress cladding
- depressed market
- depression angle
- depression curve
- depressor muscle
- depressor reflex
- depressurization
- depressed horizon
- depression spring
- depressed equation
- depressed fracture
- depression contour
- depressed inflation
- depressed shoreline
- depression constant
- depression of track
- depressive delusion
- depressive disorder
- depressed center car
- depressive psychosis
- depression of support
- depressurization valve
- depress the accelerator
- depression depreciation
- depressed center flat car
- depressing (in floatation)
- depression of freezing point
- depressed (road, highway, etc.)
- depression of underground water