depressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressive.
Từ điển Anh Việt
depressive
* tính từ
làm suy nhược, làm suy yếu
* danh từ
người bị chứng trầm cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depressive
someone suffering psychological depression