depressive delusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depressive delusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressive delusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressive delusion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depressive delusion

    * kỹ thuật

    y học:

    hoang tưởng trầm cảm