depressingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depressingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressingly.
Từ điển Anh Việt
depressingly
* phó từ
đáng ngại, đáng buồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depressingly
in a depressing manner or to a depressing degree