depressed market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depressed market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressed market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressed market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depressed market

    * kinh tế

    thị trường suy kém

    thị trường suy tàn

    thị trường tiêu điều