depressed fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depressed fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressed fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressed fracture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depressed fracture

    fracture of the skull where the bone is pushed in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).