depressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressor.
Từ điển Anh Việt
depressor
* danh từ
(giải phẫu) cơ hạ
(sinh học) chất giảm vận động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depressor
* kỹ thuật
chất ức chế
hóa học & vật liệu:
chất giảm vận động
chất khống chế
y học:
nén, giảm, cơ hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depressor
any skeletal muscle that draws a body part down
Synonyms: depressor muscle
any nerve whose activity tends to reduce the activity or tone of the body part it serves
Synonyms: depressor nerve
a device used by physician to press a part down or aside