dark glasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark glasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark glasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark glasses.
Từ điển Anh Việt
dark glasses
* danh từ
kính mát, kính râm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark glasses
Similar:
sunglasses: spectacles that are darkened or polarized to protect the eyes from the glare of the sun
he was wearing a pair of mirrored shades
Synonyms: shades
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal