sunglasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunglasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunglasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunglasses.
Từ điển Anh Việt
sunglasses
* danh từ số nhiều
kính mát; kính râm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunglasses
spectacles that are darkened or polarized to protect the eyes from the glare of the sun
he was wearing a pair of mirrored shades
Synonyms: dark glasses, shades
Similar:
sunglass: a convex lens that focuses the rays of the sun; used to start a fire