dark chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dark chocolate
* kinh tế
socola tối màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark chocolate
Similar:
bittersweet chocolate: chocolate liquor with cocoa butter and small amounts of sugar and vanilla; lecithin is usually added
Synonyms: semi-sweet chocolate
Từ liên quan
- dark
- darky
- darken
- darkey
- darkie
- darkle
- darkly
- darkest
- darkish
- dark red
- darkened
- darkener
- darkling
- darkness
- darkroom
- darksome
- dark ages
- dark beer
- dark blue
- dark heat
- dark line
- dark malt
- dark meat
- dark shag
- dark spot
- dark-blue
- dark-gray
- dark-grey
- dark-room
- darkening
- dark bread
- dark field
- dark flour
- dark glass
- dark honey
- dark horse
- dark roast
- dark slide
- dark space
- dark-brown
- dark-green
- dark/light
- dark colour
- dark comedy
- dark fringe
- dark matter
- dark-coated
- dark-haired
- dark adapter
- dark crystal