croo monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
croo monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croo monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croo monkey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
croo monkey
Similar:
crab-eating macaque: monkey of southeast Asia, Borneo and the Philippines
Synonyms: Macaca irus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).