coulomb scattering by nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coulomb scattering by nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coulomb scattering by nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coulomb scattering by nucleus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coulomb scattering by nucleus
* kỹ thuật
điện lạnh:
tán xạ coulomb bởi hạt nhân
Từ liên quan
- coulomb
- coulomb (c)
- coulomb gage
- coulombmeter
- coulomb field
- coulomb force
- coulomb gauge
- coulomb's law
- coulomb energy
- coulomb barrier
- coulomb friction
- coulomb potential
- coulomb repulsion
- coulomb's theorem
- coulomb attraction
- coulomb excitation
- coulomb's equation
- coulomb interactions
- coulomb excitation law
- coulomb's torsion balance
- coulomb excitation explosion
- coulomb scattering by nucleus