coulombmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coulombmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coulombmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coulombmeter.
Từ điển Anh Việt
coulombmeter
/ku:'lɔmitə/ (coulometer) /ku:'lɔmitə/
* danh từ
(điện học) cái đo culông
coulombmeter
(Tech) culôm kế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coulombmeter
* kỹ thuật
điện lượng kế
điện:
culông kế