cool one's heels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cool one's heels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cool one's heels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cool one's heels.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cool one's heels
Similar:
kick one's heels: wait or pass the time aimlessly or futilely; be kept waiting
She kicked her heels for hours at the gate of the Embassy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cool
- cooly
- cooled
- cooler
- coolie
- coolly
- cool it
- coolant
- cooling
- coolish
- cool air
- cool gas
- cool off
- cool-off
- coolidge
- coolness
- coolship
- coolwart
- cool coke
- cool down
- cool jazz
- coolerman
- coolhouse
- cool brine
- cool fluid
- cool house
- cool water
- cool-short
- cool-white
- cooled air
- cooled gas
- cooler box
- cooler fan
- cooler tun
- coolheaded
- coolometer
- cool vapour
- cool-headed
- coolant fan
- coolant gas
- cooled food
- cooled slab
- cooled wall
- cooled wine
- cooler area
- cooler body
- cooler door
- cooler room
- cooler, car
- coolie hire