contact time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contact time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact time.

Từ điển Anh Việt

  • contact time

    (Tech) thời gian tiếp xúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contact time

    * kinh tế

    thời gian dừng xe để bốc dỡ (trong vận tải xe hơi)