contact gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contact gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contact gap

    * kỹ thuật

    điện:

    độ hở công tắc

    ô tô:

    khe tiếp xúc