contact man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact man.
Từ điển Anh Việt
contact man
/'kɔntækt'mæn/
* danh từ
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact man
* kinh tế
nhân viên giao tế (của công ty quảng cáo ...)
nhân viên liên lạc quần chúng
Từ liên quan
- contact
- contacts
- contactor
- contacting
- contactual
- contact arm
- contact gap
- contact jaw
- contact log
- contact man
- contact pin
- contact rod
- contact set
- contactless
- contact (vs)
- contact base
- contact card
- contact drop
- contact head
- contact lens
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact port
- contact rail
- contact tank
- contact time
- contact wire
- contact zone
- contactfault
- contactually
- contact (con)
- contact blade
- contact block
- contact brush
- contact drier
- contact e.m.f
- contact fault
- contact force
- contact group
- contact icing
- contact input
- contact layer
- contact noise
- contact piece
- contact plane
- contact plate
- contact point
- contact price
- contact print