contact fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contact fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contact fault

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sai hỏng tiếp xúc

    điện:

    sự cố tiếp xúc

    sự hỏng tiếp điểm