contact print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact print.
Từ điển Anh Việt
contact print
* danh từ
sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact print
* kỹ thuật
vật lý:
bản in tiếp xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contact print
a print made by exposing a photosensitive surface to direct contact with a photographic negative
Từ liên quan
- contact
- contacts
- contactor
- contacting
- contactual
- contact arm
- contact gap
- contact jaw
- contact log
- contact man
- contact pin
- contact rod
- contact set
- contactless
- contact (vs)
- contact base
- contact card
- contact drop
- contact head
- contact lens
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact port
- contact rail
- contact tank
- contact time
- contact wire
- contact zone
- contactfault
- contactually
- contact (con)
- contact blade
- contact block
- contact brush
- contact drier
- contact e.m.f
- contact fault
- contact force
- contact group
- contact icing
- contact input
- contact layer
- contact noise
- contact piece
- contact plane
- contact plate
- contact point
- contact price
- contact print