contact noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact noise.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact noise
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiếng ồn lao xao
Từ liên quan
- contact
- contacts
- contactor
- contacting
- contactual
- contact arm
- contact gap
- contact jaw
- contact log
- contact man
- contact pin
- contact rod
- contact set
- contactless
- contact (vs)
- contact base
- contact card
- contact drop
- contact head
- contact lens
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact port
- contact rail
- contact tank
- contact time
- contact wire
- contact zone
- contactfault
- contactually
- contact (con)
- contact blade
- contact block
- contact brush
- contact drier
- contact e.m.f
- contact fault
- contact force
- contact group
- contact icing
- contact input
- contact layer
- contact noise
- contact piece
- contact plane
- contact plate
- contact point
- contact price
- contact print